Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
làm quen



verb
to make the accquaintance of

[làm quen]
to make the acquaintance of somebody; to make somebody's acquaintance; to get acquainted with somebody
Rất vui mừng được làm quen với anh!
Very happy/pleased to make your acquaintance!
to familiarize oneself with something; to habituate/accustom oneself to something



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.